Có 1 kết quả:

私房 sī fáng ㄙ ㄈㄤˊ

1/1

sī fáng ㄙ ㄈㄤˊ [sī fang ]

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) privately-owned house
(2) private rooms
(3) private ownings

Bình luận 0